錚々 [Tranh 々]
錚錚 [Tranh Tranh]
そうそう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nổi bật; xuất sắc

JP: かれはそうそうたる学者がくしゃじってかなかった。

VI: Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi ở cùng những học giả xuất sắc.

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ trang trọng / văn học

vang (của kim loại); vang dội (của nhạc cụ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オバマ候補こうほ経済けいざい政策せいさくチームはどうやら々たるしん自由じゆう主義しゅぎしゃたちのようだ。
Đội ngũ chính sách kinh tế của ứng cử viên Obama có vẻ như toàn những nhà tự do mới.

Hán tự

Tranh cồng