[Chuy]
沈子 [Thẩm Tử]
墜子 [Trụy Tử]
いわ

Danh từ chung

📝 cũng viết 岩

quả cân (của lưới đánh cá)

Hán tự

Chuy trọng lượng; con thoi
Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương
Tử trẻ em
Trụy rơi; ngã

Từ liên quan đến 錘