錐体細胞 [Trùy Thể Tế Bào]
すいたいさいぼう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
tế bào nón
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
tế bào hình tháp