錆び錆び [Thương Thương]
さびさび

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị gỉ; gỉ sét

🔗 錆びる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やすみすぎはびる。
Nghỉ quá nhiều sẽ gỉ sét.
このはがねびない。
Loại thép này không gỉ.
ガレージはびている。
Nhà để xe đã bị gỉ.
自転車じてんしゃあまざらしにするとびるよ。
Xe đạp để ngoài trời mưa sẽ bị gỉ.

Hán tự

Thương gỉ sét