錆び付く
[Thương Phó]
錆びつく [Thương]
錆付く [Thương Phó]
錆びつく [Thương]
錆付く [Thương Phó]
さびつく
サビつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
bị gỉ sét cùng nhau; bị gỉ sét đóng kín
JP: さびつかせるよりもすり切らしたほうがいい。
VI: Thà rách việc dùng còn hơn để gỉ sét.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
bị gỉ; trở nên (hoàn toàn) gỉ sét; bị phủ đầy gỉ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
trở nên gỉ sét (kỹ năng hoặc khả năng); trở nên kém hiệu quả