錆びる
[Thương]
さびる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị gỉ; trở nên gỉ sét
JP: 雨の中に放置しておくと自転車はさびるでしょう。
VI: Nếu để xe đạp ngoài trời mưa, nó sẽ bị gỉ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
休みすぎは錆びる。
Nghỉ quá nhiều sẽ gỉ sét.
この鋼は錆びない。
Loại thép này không gỉ.
ガレージは錆びている。
Nhà để xe đã bị gỉ.
自転車は雨ざらしにすると錆びるよ。
Xe đạp để ngoài trời mưa sẽ bị gỉ.