鋲締め機 [Beng Đề Cơ]
びょうじめき

Danh từ chung

máy tán đinh

Hán tự

Beng đinh tán; đinh ghim; đinh ghim; (kokuji)
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
máy móc; cơ hội