[Kiệp]
剪刀 [Tiễn Đao]
はさみ
ハサミ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kéo

JP: ジェイはそのふるいはさみをひろげた。

VI: Jay đã nhặt chiếc kéo cũ lên.

🔗 螯・はさみ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dụng cụ bấm lỗ

Hán tự

Kiệp kéo

Từ liên quan đến 鋏