銅箔 [Đồng Bạc]
どうはく

Danh từ chung

lá đồng (dùng trong mạ đồng)

Danh từ chung

lớp đồng (của mạch in)

Hán tự

Đồng đồng
Bạc lá vàng; mạ vàng