銅矛
[Đồng Mâu]
銅鉾 [Đồng Mâu]
銅鉾 [Đồng Mâu]
どうほこ
どうぼこ
Danh từ chung
hoko đồng; rìu chiến đồng; đầu giáo đồng
🔗 矛