Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銅牌
[Đồng Bài]
どうはい
🔊
Danh từ chung
huy chương đồng
Hán tự
銅
Đồng
đồng
牌
Bài
nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược