1. Thông tin cơ bản
- Từ: 銅
- Cách đọc: どう
- Loại từ: Danh từ (tên kim loại, vật liệu)
- Nghĩa khái quát: đồng (Cu) – kim loại màu đỏ nâu, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dùng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp.
- Ví dụ ghép: 銅線 (dây đồng), 銅像 (tượng đồng), 銅板 (tấm đồng), 銅メダル (huy chương đồng), 銅色 (màu đồng)
2. Ý nghĩa chính
- Kim loại “đồng”: nguyên tố hóa học Cu, mềm, dễ dát mỏng, dẫn điện tốt.
- Màu đồng (銅色): sắc nâu đỏ ánh kim.
- Đồ vật bằng đồng: tượng, chuông, nồi, trang trí làm từ đồng hay hợp kim chứa đồng.
- Danh xưng thứ hạng: trong thể thao “銅メダル” chỉ huy chương đồng (thực tế vật liệu thường là hợp kim đồng/bronze).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 銅 vs 青銅(せいどう)/ブロンズ: “銅” là đồng nguyên chất; “青銅/ブロンズ” là đồng thiếc (bronze). Huy chương “銅メダル” về tên gọi dùng “銅”, nhưng chất thường là bronze.
- 銅 vs 黄銅(こうどう)/真鍮(しんちゅう): “黄銅/真鍮” là đồng kẽm (brass), màu vàng hơn, dễ gia công.
- 銅 vs 金・銀・鉄: đều là kim loại thông dụng; “金” (vàng) quý hiếm, “銀” (bạc) trắng sáng dẫn điện tốt, “鉄” (sắt) cứng nhưng dễ gỉ; “銅” nổi bật ở dẫn điện/nhiệt cao, ít gỉ xanh “緑青” khi oxy hóa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm danh từ vật liệu: 銅線を使う (dùng dây đồng), 銅板を切る (cắt tấm đồng).
- Trong điện – điện tử: vì dẫn điện tốt nên nói nhiều tới 銅線, 銅箔, 銅配線.
- Trong nghệ thuật/điêu khắc: 銅像 (tượng đồng) thấy ở công viên, quảng trường.
- Màu sắc: 銅色(どういろ)để chỉ màu nâu đỏ ánh kim.
- Hiện tượng oxy hóa: 銅が酸化して緑青(ろくしょう)が出る (đồng bị oxy hóa xuất hiện gỉ xanh).
- Trong thể thao/truyền thông: 銅メダルを獲得する (giành huy chương đồng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 青銅(せいどう)/ブロンズ |
Liên quan (hợp kim) |
Đồng thiếc (bronze) |
Thường dùng cho tượng, huy chương; cứng hơn đồng nguyên chất. |
| 黄銅(こうどう)/真鍮(しんちゅう) |
Liên quan (hợp kim) |
Đồng kẽm (brass) |
Màu ngả vàng; phổ biến trong nhạc cụ, phụ kiện. |
| 金(きん) |
Liên quan (kim loại) |
Vàng |
Kim loại quý; so sánh tính chất với 銅. |
| 銀(ぎん) |
Liên quan (kim loại) |
Bạc |
Dẫn điện tốt nhất trong tự nhiên. |
| 鉄(てつ) |
Liên quan (kim loại) |
Sắt |
Bền, rẻ, nhưng dễ gỉ đỏ (酸化鉄). |
| 銅像(どうぞう) |
Liên quan (từ ghép) |
Tượng đồng |
Công viên, quảng trường, kỷ niệm. |
| 銅線(どうせん) |
Liên quan (từ ghép) |
Dây đồng |
Dẫn điện, cáp, cuộn dây motor. |
| 非金属(ひきんぞく) |
Đối nghĩa khái quát |
Phi kim |
Nhóm vật chất đối lập với kim loại như 銅. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 銅 = bộ 金 (kim loại) + phần âm 同 (gợi âm “どう”).
- Âm đọc thường dùng: どう (âm On). Không có âm kunyomi thông dụng.
- Trường nghĩa gắn với kim loại và đồ vật làm bằng kim loại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật, bạn sẽ gặp 銅 ở rất nhiều nơi: dây điện trong nhà, đáy nồi, tác phẩm điêu khắc. Về văn hóa – đô thị, 銅像 là hình ảnh quen thuộc trong công viên. Tiền 10円硬貨 truyền thống được đúc từ hợp kim chứa nhiều đồng (dạng 青銅), nên có màu nâu đỏ đặc trưng. Khi học từ này, hãy gắn với các cụm cố định như 銅線, 銅像, 銅メダル để nhớ cách dùng tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- このケーブルは銅の導線でできている。
Dây cáp này được làm bằng dây dẫn bằng đồng.
- 公園の入口に有名な武将の銅像が立っている。
Ở cổng công viên có một bức tượng đồng của vị võ tướng nổi tiếng.
- 彼はオリンピックで銅メダルを獲得した。
Anh ấy giành huy chương đồng tại Olympic.
- 銅は電気をよく通す金属だ。
Đồng là kim loại dẫn điện tốt.
- 屋根の銅板が年月を経て緑青を帯びた。
Tấm đồng trên mái nhà theo năm tháng đã phủ màu xanh gỉ.
- このフライパンは銅製で熱伝導が高い。
Chảo này làm bằng đồng nên dẫn nhiệt cao.
- 美術館で古代の銅鏡を見学した。
Tôi tham quan những chiếc gương đồng cổ ở bảo tàng mỹ thuật.
- 亜鉛を加えると銅は黄銅(真鍮)になる。
Thêm kẽm vào đồng sẽ thành đồng kẽm (latông).
- 市場で銅の価格が急騰している。
Giá đồng đang tăng vọt trên thị trường.
- 古い寺には銅の鐘が掛けられている。
Ngôi chùa cổ treo một quả chuông bằng đồng.