銃殺 [Súng Sát]
じゅうさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xử bắn

Hán tự

Súng súng
Sát giết; giảm