Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銀行割引
[Ngân Hành Cát Dẫn]
ぎんこうわりびき
🔊
Danh từ chung
chiết khấu ngân hàng
Hán tự
銀
Ngân
bạc
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách
引
Dẫn
kéo; trích dẫn
Từ liên quan đến 銀行割引
割引
わりびき
giảm giá; chiết khấu
割引率
わりびきりつ
tỷ lệ chiết khấu