Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銀狐
[Ngân Hồ]
ぎんぎつね
🔊
Danh từ chung
cáo bạc
Hán tự
銀
Ngân
bạc
狐
Hồ
cáo