Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉱泉
[Khoáng Tuyền]
こうせん
🔊
Danh từ chung
suối khoáng
🔗 冷泉
Hán tự
鉱
Khoáng
khoáng sản; quặng
泉
Tuyền
suối; nguồn