鉤鼻 [Câu Tị]
かぎ鼻 [Tị]
鈎鼻 [Câu Tị]
かぎばな
かぎはな

Danh từ chung

mũi khoằm

Hán tự

Câu móc; ngạnh; móc câu; dấu ngoặc
Tị mũi; mõm
Câu móc; ngoặc