Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉤の手
[Câu Thủ]
かぎの手
[Thủ]
かぎのて
🔊
Danh từ chung
góc vuông
Hán tự
鉤
Câu
móc; ngạnh; móc câu; dấu ngoặc
手
Thủ
tay