Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉛錘
[Duyên Chuy]
えんすい
🔊
Danh từ chung
quả dọi
Hán tự
鉛
Duyên
chì
錘
Chuy
trọng lượng; con thoi