鉛筆削り
[Duyên Bút Tước]
えんぴつ削り [Tước]
エンピツ削り [Tước]
えんぴつ削り [Tước]
エンピツ削り [Tước]
えんぴつけずり
– エンピツ削り
エンピツけずり
– エンピツ削り
Danh từ chung
gọt bút chì
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鉛筆を削りなさい。
Hãy gọt bút chì.
私はナイフで鉛筆を削った。
Tôi đã gọt bút chì bằng dao.
君の鉛筆は削る必要がある。
Bút chì của bạn cần được gọt.
この鉛筆の先ちびてる。鉛筆削りある?
Đầu bút chì này bị mẻ rồi. Có cái gọt bút chì không?
転校生は先生の鉛筆を削って機嫌をとった。
Học sinh chuyển trường đã gọt bút chì cho giáo viên để làm vui lòng.
この鉛筆、先が丸くなってる。鉛筆削り持ってる?
Đầu bút chì này bị tròn rồi. Bạn có cái gọt bút chì không?
ペンしか使わないんだけど、なんとなくリュックの中にはまだ鉛筆削りをいれてます。
Tôi chỉ dùng bút bi thôi nhưng không hiểu sao trong ba lô vẫn còn cái gọt bút chì.