鉛筆 [Duyên Bút]

えんぴつ
エンピツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bút chì

JP: ペンか鉛筆えんぴつっていますか。

VI: Bạn có mang theo bút hay chì không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鉛筆えんぴつとしましたよ。
Bạn đã làm rơi bút chì đấy.
鉛筆えんぴつをなくした。
Tôi đã làm mất bút chì.
これは鉛筆えんぴつです。
Đây là một cây bút chì.
あれは鉛筆えんぴつです。
Đó là một cây bút chì.
これは鉛筆えんぴつ
Đây là cây bút chì.
鉛筆えんぴつじゃなくて、ペンだよ。
Đây không phải bút chì, mà là bút mực đấy.
この鉛筆えんぴつほうがあの鉛筆えんぴつよりいいよ。
Cây bút chì này tốt hơn cây kia.
鉛筆えんぴついてください。
Hãy viết bằng bút chì.
これ、ぼく鉛筆えんぴつだよ。
Đây là cây bút chì của tôi.
鉛筆えんぴつきなさい。
Hãy viết bằng bút chì.

Hán tự

Từ liên quan đến 鉛筆

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鉛筆
  • Cách đọc: えんぴつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bút chì (than chì)
  • Bối cảnh: học tập, vẽ, thi cử, phác thảo

2. Ý nghĩa chính

鉛筆 là bút dùng lõi than chì để viết/vẽ trên giấy; có nhiều độ cứng như HB, 2B, 4B. Có biến thể 色鉛筆 (bút chì màu).

3. Phân biệt

  • 鉛筆 vs シャープペンシル: シャープペンシル là bút chì bấm, lõi thay được; 鉛筆 là bút gỗ chuốt.
  • 鉛筆 vs ボールペン: ボールペン dùng mực, khó tẩy; 鉛筆 dễ tẩy bằng tẩy (消しゴム).
  • 色鉛筆: bút chì màu; vẫn là nhóm 鉛筆 nhưng dùng để tô màu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 鉛筆で書く/描く/スケッチする/下書きする
  • 鉛筆を削る(けずる); 鉛筆削り(gọt bút chì)
  • Độ cứng: HB/2B/H/B/4B…; thi trắc nghiệm thường yêu cầu 2B.
  • Dùng trong học sinh, mỹ thuật, thi cử, kỹ thuật (bản vẽ phác thảo).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
シャープペンシルKhác loại gầnbút chì bấmThuận tiện, thay ngòi
ボールペンKhác loạibút biKhông dễ tẩy
色鉛筆Biến thểbút chì màuTô màu
鉛筆削りLiên quangọt bút chìDụng cụ
消しゴムLiên quantẩyDùng xóa nét chì
クレヨンKhác chất liệuphấn màu sápDày, không tẩy dễ
マーカーKhác loạibút dạĐậm, tô nhấn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 鉛(エン): chì (kim loại); 筆(ヒツ/ふで): bút. Hợp lại: “bút có lõi chì”.
  • Liên tưởng chữ Hán: 鉛 gợi kim loại; 筆 gợi dụng cụ viết vẽ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thi cử ở Nhật, yêu cầu “2Bの鉛筆” khá phổ biến vì máy chấm quang học dễ nhận diện. Khi học vẽ, nên có nhiều cấp độ cứng để kiểm soát đậm nhạt.

8. Câu ví dụ

  • 試験では2Bの鉛筆を使用してください。
    Trong kỳ thi, vui lòng dùng bút chì 2B.
  • 鉛筆で下書きをしてからペンで清書する。
    Phác thảo bằng bút chì rồi mới viền lại bằng bút mực.
  • 子どもに色鉛筆を買ってあげた。
    Tôi đã mua bút chì màu cho con.
  • 短くなった鉛筆でも工夫すれば使える。
    Bút chì ngắn vẫn dùng được nếu khéo.
  • スケッチはHBの鉛筆が描きやすい。
    Phác thảo bằng bút chì HB dễ vẽ.
  • 鉛筆を削ってから授業に臨む。
    Gọt bút chì rồi mới vào học.
  • 机の引き出しに予備の鉛筆がある。
    Trong ngăn bàn có bút chì dự phòng.
  • この線は2Bの鉛筆で濃く書こう。
    Đường này ta viết đậm bằng bút chì 2B nhé.
  • 図面はH系の鉛筆で細く描く。
    Bản vẽ dùng loại H để vẽ nét mảnh.
  • 鉛筆の持ち方を直すと字がきれいになる。
    Sửa cách cầm bút chì thì chữ sẽ đẹp hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鉛筆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?