鉛筆 [Duyên Bút]
えんぴつ
エンピツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bút chì

JP: ペンか鉛筆えんぴつっていますか。

VI: Bạn có mang theo bút hay chì không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鉛筆えんぴつとしましたよ。
Bạn đã làm rơi bút chì đấy.
鉛筆えんぴつをなくした。
Tôi đã làm mất bút chì.
これは鉛筆えんぴつです。
Đây là một cây bút chì.
あれは鉛筆えんぴつです。
Đó là một cây bút chì.
これは鉛筆えんぴつ
Đây là cây bút chì.
鉛筆えんぴつじゃなくて、ペンだよ。
Đây không phải bút chì, mà là bút mực đấy.
この鉛筆えんぴつほうがあの鉛筆えんぴつよりいいよ。
Cây bút chì này tốt hơn cây kia.
鉛筆えんぴついてください。
Hãy viết bằng bút chì.
これ、ぼく鉛筆えんぴつだよ。
Đây là cây bút chì của tôi.
鉛筆えんぴつきなさい。
Hãy viết bằng bút chì.

Hán tự

Duyên chì
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay

Từ liên quan đến 鉛筆