1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鉛
- Cách đọc: なまり
- Loại từ: danh từ (kim loại, nguyên tố hóa học)
- Nghĩa khái quát: chì (Pb), kim loại nặng, mềm, dễ uốn, độc hại
- Lưu ý: khác với 訛り(なまり) “giọng địa phương”. Kanji quyết định nghĩa.
2. Ý nghĩa chính
鉛 là kim loại nặng “chì” (ký hiệu Pb). Dùng trong hợp kim, ắc quy chì, kính chì, chống bức xạ. Trong đời sống, từ này thường xuất hiện trong tổ hợp: 鉛中毒 (ngộ độc chì), 鉛蓄電池 (ắc quy chì), 鉛ガラス (thủy tinh pha chì).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 訛り(なまり): “giọng địa phương”. Phát âm giống nhưng khác kanji và nghĩa.
- 鉛筆: “bút chì” nhưng lõi hiện nay chủ yếu là than chì (グラファイト), không phải kim loại 鉛.
- 亜鉛(あえん): “kẽm” (Zn), khác hoàn toàn với 鉛 (Pb).
- 鉄・アルミ: kim loại khác; nêu để đối chiếu tính chất (chì nặng, mềm, độc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong khoa học, kỹ thuật, an toàn thực phẩm, môi trường, y tế lao động.
- Collocation: 鉛中毒/含有鉛量/鉛フリー/鉛規制/鉛の弾/鉛板/鉛ガラス.
- Văn bản cảnh báo: 鉛を含む/鉛の粉じん/鉛に触れないでください.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鉛中毒 | Liên quan | Ngộ độc chì | Y tế, môi trường. |
| 鉛筆 | Liên quan | Bút chì | Lõi là than chì, không phải kim loại chì. |
| 鉛蓄電池 | Liên quan | Ắc quy chì | Công nghiệp ô tô, năng lượng. |
| 亜鉛 | Đối chiếu | Kẽm | Nguyên tố khác (Zn). |
| 訛り | Dễ nhầm | Giọng địa phương | Cùng âm đọc, khác nghĩa/kanji. |
| 鉛フリー | Biểu đạt | Không chì | Điện tử, hàn không chì. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鉛 (エン/なまり): bộ 金 “kim” + 成 phần phonetic えん. Nghĩa: kim loại chì.
- Âm On: エン; Âm Kun: なまり.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong lịch sử, 鉛 từng phổ biến trong sơn và xăng, gây nhiều vấn đề sức khỏe. Nhật Bản và nhiều nước đã siết quy định “鉛フリー”. Khi đọc nhãn hàng Nhật, bạn có thể gặp “鉛を含みません” như một cam kết an toàn.
8. Câu ví dụ
- この塗料には鉛が含まれていません。
Sơn này không chứa chì.
- 鉛中毒を防ぐには粉じん対策が重要だ。
Để phòng ngộ độc chì, cần kiểm soát bụi rất quan trọng.
- 古い配管から鉛が溶出する可能性がある。
Có khả năng chì bị thôi ra từ đường ống cũ.
- 実験では鉛板で放射線を遮蔽した。
Trong thí nghiệm, dùng tấm chì để chắn bức xạ.
- このガラスは鉛ガラスで屈折率が高い。
Tấm kính này là kính pha chì nên có chiết suất cao.
- 食品中の鉛濃度が基準値を超えた。
Nồng độ chì trong thực phẩm vượt ngưỡng tiêu chuẩn.
- 弾丸は鉛を含むため回収して処理する。
Do đạn có chứa chì nên phải thu hồi xử lý.
- 電子部品は鉛フリーはんだで実装された。
Linh kiện điện tử được gắn bằng hàn không chì.
- 彼は鉛蓄電池のリサイクル事業を始めた。
Anh ấy khởi nghiệp tái chế ắc quy chì.
- 水質検査で鉛の検出はなかった。
Kiểm tra chất lượng nước không phát hiện chì.