[Duyên]

なまり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

chì

JP: なまりきむとでは、どちらがおもいんですか。

VI: Chì và vàng cái nào nặng hơn?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なまり金属きんぞくである。
Chì là một kim loại.
なまり簡単かんたんがる。
Chì dễ bị uốn cong.
これはなまりのようにおもい。
Nó nặng như chì.
きようとしたけれど、からだなまりのようにおもかった。
Tôi đã cố gắng đứng dậy nhưng cơ thể nặng như chì.
こしいたみからあしなまりのようにおもきずるようにあるいていました。
Do cơn đau lưng, người đó đi lại như kéo lê đôi chân nặng như chì.
水道すいどうすいには塩素えんそなまりなどの有害ゆうがい物質ぶっしつふくまれている可能かのうせいがある。
Nước máy có thể chứa các chất độc hại như clo và chì.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: なまり
  • Loại từ: danh từ (kim loại, nguyên tố hóa học)
  • Nghĩa khái quát: chì (Pb), kim loại nặng, mềm, dễ uốn, độc hại
  • Lưu ý: khác với 訛り(なまり) “giọng địa phương”. Kanji quyết định nghĩa.

2. Ý nghĩa chính

là kim loại nặng “chì” (ký hiệu Pb). Dùng trong hợp kim, ắc quy chì, kính chì, chống bức xạ. Trong đời sống, từ này thường xuất hiện trong tổ hợp: 鉛中毒 (ngộ độc chì), 鉛蓄電池 (ắc quy chì), 鉛ガラス (thủy tinh pha chì).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 訛り(なまり): “giọng địa phương”. Phát âm giống nhưng khác kanji và nghĩa.
  • 鉛筆: “bút chì” nhưng lõi hiện nay chủ yếu là than chì (グラファイト), không phải kim loại .
  • 亜鉛(あえん): “kẽm” (Zn), khác hoàn toàn với (Pb).
  • 鉄・アルミ: kim loại khác; nêu để đối chiếu tính chất (chì nặng, mềm, độc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong khoa học, kỹ thuật, an toàn thực phẩm, môi trường, y tế lao động.
  • Collocation: 鉛中毒/含有鉛量/鉛フリー/鉛規制/鉛の弾/鉛板/鉛ガラス.
  • Văn bản cảnh báo: 鉛を含む/鉛の粉じん/鉛に触れないでください.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鉛中毒Liên quanNgộ độc chìY tế, môi trường.
鉛筆Liên quanBút chìLõi là than chì, không phải kim loại chì.
鉛蓄電池Liên quanẮc quy chìCông nghiệp ô tô, năng lượng.
亜鉛Đối chiếuKẽmNguyên tố khác (Zn).
訛りDễ nhầmGiọng địa phươngCùng âm đọc, khác nghĩa/kanji.
鉛フリーBiểu đạtKhông chìĐiện tử, hàn không chì.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (エン/なまり): bộ 金 “kim” + 成 phần phonetic えん. Nghĩa: kim loại chì.
  • Âm On: エン; Âm Kun: なまり.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch sử, từng phổ biến trong sơn và xăng, gây nhiều vấn đề sức khỏe. Nhật Bản và nhiều nước đã siết quy định “鉛フリー”. Khi đọc nhãn hàng Nhật, bạn có thể gặp “鉛を含みません” như một cam kết an toàn.

8. Câu ví dụ

  • この塗料にはが含まれていません。
    Sơn này không chứa chì.
  • 中毒を防ぐには粉じん対策が重要だ。
    Để phòng ngộ độc chì, cần kiểm soát bụi rất quan trọng.
  • 古い配管からが溶出する可能性がある。
    Có khả năng chì bị thôi ra từ đường ống cũ.
  • 実験では板で放射線を遮蔽した。
    Trong thí nghiệm, dùng tấm chì để chắn bức xạ.
  • このガラスはガラスで屈折率が高い。
    Tấm kính này là kính pha chì nên có chiết suất cao.
  • 食品中の濃度が基準値を超えた。
    Nồng độ chì trong thực phẩm vượt ngưỡng tiêu chuẩn.
  • 弾丸はを含むため回収して処理する。
    Do đạn có chứa chì nên phải thu hồi xử lý.
  • 電子部品はフリーはんだで実装された。
    Linh kiện điện tử được gắn bằng hàn không chì.
  • 彼は蓄電池のリサイクル事業を始めた。
    Anh ấy khởi nghiệp tái chế ắc quy chì.
  • 水質検査での検出はなかった。
    Kiểm tra chất lượng nước không phát hiện chì.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鉛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?