鉄錆 [Thiết Thương]
てつさび

Danh từ chung

gỉ sắt; hydroxit sắt

🔗 水酸化鉄・すいさんかてつ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さびてつむしむのと同様どうよう心配しんぱいこころむしむ。
Lo lắng ăn mòn tâm hồn như gỉ ăn mòn sắt.

Hán tự

Thiết sắt
Thương gỉ sét