鉄棒
[Thiết Bổng]
てつぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
thanh sắt
Danh từ chung
xà ngang (thể dục dụng cụ)
JP: 体操競技の中では、鉄棒の大車輪が好きです。
VI: Trong các môn thể dục, tôi thích môn xà kép.