鉄工廠 [Thiết Công Xưởng]
てっこうしょう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

xưởng sắt

🔗 鉄工所

Hán tự

Thiết sắt
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Xưởng xưởng