釣鐘 [Điếu Chung]
釣り鐘 [Điếu Chung]
つりがね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

chuông chùa; chuông treo; chuông tang lễ

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Chung chuông