釣り糸 [Điếu Mịch]
釣糸 [Điếu Mịch]
つりいと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

dây câu

JP: かれいとみずうみげた。

VI: Anh ấy đã ném dây câu xuống hồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしいとうみれた。
Tôi đã ném dây câu xuống biển.
漁師りょうしいと水中すいちゅうげた。
Ngư phủ đã ném cần câu xuống nước.
いと水中すいちゅうれた。
Người câu cá đã ném dây câu xuống nước.
そのじんいとつよきをかんじた。
Người câu cá cảm nhận được sức kéo mạnh trên dây câu.

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Mịch sợi