釘隠
[Đinh Ẩn]
釘隠し [Đinh Ẩn]
釘隠し [Đinh Ẩn]
くぎかくし
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kiến trúc
vật che đầu đinh
vật trang trí che đầu đinh