金鉱 [Kim Khoáng]
きんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

quặng vàng; mỏ vàng

Danh từ chung

mỏ vàng

Hán tự

Kim vàng
Khoáng khoáng sản; quặng

Từ liên quan đến 金鉱