Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金襴手
[Kim Lan Thủ]
きんらんで
🔊
Danh từ chung
sứ vẽ vàng
Hán tự
金
Kim
vàng
襴
Lan
một loại vải
手
Thủ
tay