金融詐欺 [Kim Dung Trá Khi]
きんゆうさぎ

Danh từ chung

gian lận tài chính

Hán tự

Kim vàng
Dung tan chảy; hòa tan
Trá nói dối; giả dối; lừa dối; giả vờ
Khi lừa dối