1. Thông tin cơ bản
- Từ: 金融機関
- Cách đọc: きんゆうきかん
- Loại từ: danh từ
- Phong cách: trang trọng, hành chính – kinh tế
- Ngành liên quan: tài chính – ngân hàng, kế toán, kinh tế vĩ mô
2. Ý nghĩa chính
金融機関 là các tổ chức thực hiện hoạt động tài chính như nhận tiền gửi, cho vay, chuyển tiền – thanh toán, đầu tư, bảo hiểm… Ví dụ: 銀行 (ngân hàng), 証券会社 (công ty chứng khoán), 保険会社 (công ty bảo hiểm), 信用金庫 (tín dụng hợp tác).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 金融機関 vs 銀行: 銀行 chỉ riêng ngân hàng; 金融機関 là khái niệm rộng, bao gồm cả ngân hàng và các định chế tài chính khác.
- 金融機関 vs 金融業者: 金融業者 nghiêng về “doanh nghiệp làm tài chính” (sắc thái thương mại), còn 金融機関 mang tính pháp lý – thể chế, thường là tổ chức được quản lý chặt chẽ.
- 機関 vs 期間: đồng âm khác nghĩa. 機関 = cơ quan/tổ chức/hệ thống; 期間 = khoảng thời gian. Cần phân biệt rõ trong văn bản.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc phổ biến: 金融機関に口座を開設する, 金融機関から融資を受ける, 各金融機関, 大手金融機関, 地方の金融機関.
- Dùng bổ nghĩa: 金融機関の窓口 (quầy giao dịch), 金融機関の監督 (giám sát các định chế tài chính), 取引先金融機関 (đối tác ngân hàng).
- Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, quy định pháp lý (金融庁), tin tức kinh tế, hợp đồng doanh nghiệp, thủ tục cá nhân.
- Sắc thái: rất trang trọng; trong giao tiếp đời thường thường nói “銀行” khi chỉ ngân hàng cụ thể.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 銀行 | Thuộc loại | Ngân hàng | Trường hợp cụ thể của 金融機関 |
| 証券会社 | Thuộc loại | Công ty chứng khoán | Định chế thị trường vốn |
| 保険会社 | Thuộc loại | Công ty bảo hiểm | Kinh doanh bảo hiểm |
| 信用金庫 | Thuộc loại | Tín dụng hợp tác | Địa phương, phi lợi nhuận |
| 金融業者 | Gần nghĩa | Doanh nghiệp tài chính | Ít sắc thái thể chế hơn 金融機関 |
| 金融庁 | Liên quan | Cơ quan Dịch vụ Tài chính | Cơ quan giám sát tại Nhật |
| 非金融企業 | Đối lập | Doanh nghiệp phi tài chính | Không phải định chế tài chính |
| フィンテック | Liên quan | Công nghệ tài chính | Công ty công nghệ cung ứng dịch vụ tài chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 金 (kim: vàng, tiền) + 融 (dung: hòa tan → tài chính, luân chuyển vốn) = 金融 (tài chính).
- 機 (cơ: máy móc, cơ chế) + 関 (quan: cổng, liên hệ) = 機関 (cơ quan, thiết chế).
- Ghép lại: 金融 (tài chính) + 機関 (cơ quan) → “định chế tài chính”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật Bản, 金融機関 chịu sự quản lý của 金融庁, chú trọng tuân thủ như KYC/AML, quản trị rủi ro và bảo vệ khách hàng. Xu hướng số hóa (ngân hàng số, API mở) khiến ranh giới giữa 金融機関 truyền thống và フィンテック mờ đi, nhưng về pháp lý, “機関” vẫn nhấn mạnh tư cách pháp nhân – thể chế và chuẩn mực quản trị nghiêm ngặt.
8. Câu ví dụ
- 大手金融機関で口座を開設した。
Tôi đã mở tài khoản ở một định chế tài chính lớn.
- この手続きは金融機関の窓口で行ってください。
Thủ tục này vui lòng thực hiện tại quầy của tổ chức tài chính.
- 中小企業は金融機関からの融資に頼っている。
Doanh nghiệp vừa và nhỏ phụ thuộc vào các khoản vay từ định chế tài chính.
- 各金融機関の金利を比較してから決めよう。
Hãy so sánh lãi suất của từng tổ chức tài chính rồi hãy quyết định.
- 金融機関はマネロン対策を強化している。
Các định chế tài chính đang tăng cường biện pháp chống rửa tiền.
- 給料は指定の金融機関に振り込まれる。
Lương sẽ được chuyển khoản vào tổ chức tài chính chỉ định.
- 地方の金融機関が地域経済を支えている。
Các tổ chức tài chính địa phương đang nâng đỡ kinh tế vùng.
- 新興の金融機関が手数料の引き下げを発表した。
Một định chế tài chính mới nổi đã công bố giảm phí.
- 政府は金融機関の健全性を監督している。
Chính phủ giám sát tính lành mạnh của các định chế tài chính.
- このアプリは複数の金融機関の口座残高を一括管理できる。
Ứng dụng này có thể quản lý tập trung số dư tài khoản của nhiều tổ chức tài chính.