金融市場
[Kim Dung Thị Trường]
きんゆうしじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
thị trường tài chính
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は金融市場の取材を担当している。
Cô ấy đang phụ trách báo cáo về thị trường tài chính.
日本は金融市場を開放するようにアメリカの圧力を受けた。
Nhật Bản đã nhận được áp lực từ Hoa Kỳ để mở cửa thị trường tài chính.