金融 [Kim Dung]

きんゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tài chính; tài trợ; giao dịch tín dụng; cho vay tiền; lưu thông tiền

JP: 金融きんゆう政策せいさく実施じっしされている。

VI: Chính sách thắt chặt tài chính đang được thực hiện.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

tiền tệ; tài chính; tín dụng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国際こくさい金融きんゆう仕事しごとつづけるつもりです。
Tôi dự định tiếp tục làm việc trong lĩnh vực tài chính quốc tế.
金融きんゆうめで金利きんり上昇じょうしょうするだろう。
Việc thắt chặt tài chính sẽ làm tăng lãi suất.
物価ぶっかがりがりが金融きんゆう危機ききこした。
Sự biến động giá cả đã gây ra cuộc khủng hoảng tài chính.
工業こうぎょうよりも金融きんゆう関心かんしんのある学生がくせいのほうがおおい。
Có nhiều sinh viên quan tâm đến tài chính hơn là công nghiệp.
彼女かのじょ金融きんゆう市場しじょう取材しゅざい担当たんとうしている。
Cô ấy đang phụ trách báo cáo về thị trường tài chính.
経済けいざいはまだ金融きんゆう危機ききから完全かんぜんなおってはいません。
Nền kinh tế vẫn chưa hoàn toàn phục hồi từ cuộc khủng hoảng tài chính.
インフレを抑制よくせいしようとして金融きんゆう政策せいさく偏重へんちょうすると、金融きんゆう、したがって景気けいき必要ひつよう以上いじょうけることになりかねない。
Nếu tập trung quá mức vào chính sách tài chính để kiềm chế lạm phát, có thể sẽ vô tình thắt chặt tài chính và do đó làm suy yếu nền kinh tế.
ぞんじのように、東京とうきょう世界せかい金融きんゆう中心ちゅうしんだ。
Như bạn biết, Tokyo là trung tâm tài chính của thế giới.
金融きんゆうサービスのコストはどのくにでもたかくなっている。
Chi phí dịch vụ tài chính đang tăng ở mọi quốc gia.
これからは金融きんゆう電機でんき医療いりょうしゃはしらになる。
Từ nay, ngành tài chính, điện tử và y tế sẽ là trụ cột của công ty chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 金融

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 金融
  • Cách đọc: きんゆう
  • Từ loại: danh từ (dùng như định ngữ đứng trước danh từ khác)
  • Lĩnh vực: Kinh tế, Tài chính, Chính sách tiền tệ
  • Độ trang trọng: cao (báo chí, văn bản chính sách, kinh doanh)
  • Hán Việt: kim dung (金: kim/tiền; 融: dung/hòa tan, làm lưu thông)

2. Ý nghĩa chính

金融(きんゆう) là “tài chính/hoạt động tiền tệ”, chỉ toàn bộ hoạt động luân chuyển vốn thông qua tín dụng, huy động – cho vay, trung gian tài chính, thị trường tiền tệ/chứng khoán, chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, v.v.

  • Nghĩa khái quát: hệ thống và hoạt động liên quan đến tiền vốn và tín dụng.
  • Trong cụm từ: thường đứng trước danh từ khác để tạo thành thuật ngữ chuyên ngành, ví dụ: 金融政策, 金融機関, 金融市場, 金融商品.

3. Phân biệt

  • 金融 vs 経済(けいざい): 経済 là “nền kinh tế” nói chung; 金融 là “mảng tài chính/tiền tệ” bên trong nền kinh tế.
  • 金融 vs 財政(ざいせい): 財政 = tài khóa của nhà nước (thuế, chi ngân sách). 金融 = tiền tệ/tín dụng, gắn với ngân hàng trung ương, thị trường vốn.
  • 金融 vs 財務(ざいむ): 財務 thường là “tài chính doanh nghiệp” (kế toán, lập báo cáo, quản trị vốn) ở cấp công ty; 金融 là cấp hệ thống/thị trường.
  • 金融 vs 融資(ゆうし): 融資 = cho vay, cấp vốn cụ thể. 金融 là khái niệm rộng bao trùm cả 融資.
  • Phân biệt âm gần: 金曜(きんよう) = thứ Sáu, dễ nhầm khi nghe nhanh; chữ viết và nghĩa hoàn toàn khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định ngữ: đứng trước danh từ để tạo thuật ngữ.
    • 金融政策(きんゆうせいさく): chính sách tiền tệ
    • 金融機関(きんゆうきかん): tổ chức tài chính (ngân hàng, công ty chứng khoán…)
    • 金融市場(きんゆうしじょう): thị trường tài chính
    • 金融商品(きんゆうしょうひん): sản phẩm tài chính
    • 金融危機(きんゆうきき): khủng hoảng tài chính
    • 金融緩和/金融引き締め: nới lỏng/siết chặt tiền tệ
  • Ngữ cảnh: tin tức kinh tế, báo cáo của 日銀 (Ngân hàng Trung ương Nhật), văn bản pháp quy, môi trường doanh nghiệp.
  • Ngữ pháp: bản thân “金融” là danh từ trừu tượng; thường kết hợp bằng dạng danh từ + danh từ, hoặc xuất hiện trong cụm danh từ dài. Ít khi dùng trực tiếp với trợ từ を như tân ngữ, thay vào đó dùng các danh từ ghép: 金融緩和を実施する, 金融システムを安定化する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (Nhật) Đọc Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
ファイナンス ふぁいなんす finance, tài chính Gốc tiếng Anh; khẩu ngữ/kinh doanh
経済 けいざい kinh tế Phạm vi rộng hơn 金融
財政 ざいせい tài khóa (nhà nước) Khác trục với 金融: thuế/chi ngân sách
財務 ざいむ tài chính doanh nghiệp Kế toán – quản trị tài chính
融資 ゆうし cho vay, cấp vốn Hoạt động cụ thể trong 金融
資本市場 しほんしじょう thị trường vốn Phần lõi của 金融
金融緩和 きんゆうかんわ nới lỏng tiền tệ Đối nghĩa với 金融引き締め
金融引き締め きんゆうひきしめ thắt chặt tiền tệ Đối nghĩa với 金融緩和
実体経済 じったいけいざい kinh tế thực Thường đối chiếu với 金融経済
金融庁 きんゆうちょう Cơ quan Dịch vụ Tài chính Nhật Bản Cơ quan quản lý giám sát 金融

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 金(キン/かね): vàng, tiền, kim loại; trong ngữ cảnh này là “tiền bạc”.
  • 融(ユウ/と-ける): tan chảy, hòa tan, dung hợp; hàm ý “làm cho dòng tiền lưu thông trơn tru”.
  • Tổ hợp nghĩa: “làm cho tiền vốn lưu thông” → hoạt động tài chính, tiền tệ và tín dụng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, khi nói tới 金融 thường gắn với vai trò của 日銀 trong điều hành 金融政策 nhằm ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng. Sau các giai đoạn bong bóng tài sản và khủng hoảng, những thuật ngữ như 金融危機, 金融システムの安定が重要 trở nên quen thuộc. Gần đây, フィンテック(fintech) và 金融リテラシー (năng lực hiểu biết tài chính) cũng là chủ đề thời sự, cho thấy 金融 không chỉ là chính sách vĩ mô mà còn gắn với đời sống cá nhân qua thanh toán số, đầu tư cá nhân, và quản lý rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 日本銀行は金融政策を通じて物価の安定を目指している。
    Ngân hàng Trung ương Nhật Bản hướng tới ổn định giá cả thông qua chính sách tiền tệ.
  • 彼は大手の金融機関でリスク管理を担当している。
    Anh ấy phụ trách quản trị rủi ro tại một tổ chức tài chính lớn.
  • 世界的な不確実性の高まりで金融市場が動揺した。
    Do bất định toàn cầu gia tăng, thị trường tài chính đã biến động.
  • 政府は景気を下支えするために金融緩和を維持する方針だ。
    Chính phủ chủ trương duy trì nới lỏng tiền tệ để hỗ trợ nền kinh tế.
  • この商品は複雑な金融商品なので、リスクの理解が必要だ。
    Vì đây là sản phẩm tài chính phức tạp nên cần hiểu rõ rủi ro.
  • 中小企業向けの金融支援策が拡充された。
    Các biện pháp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ đã được mở rộng.
  • フィンテックは私たちの金融の利用スタイルを大きく変えている。
    Fintech đang thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta sử dụng dịch vụ tài chính.
  • 規制改革により金融システムの透明性が高まった。
    Cải cách quy định đã nâng cao tính minh bạch của hệ thống tài chính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 金融 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?