Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金聾
[Kim Lung]
鉄聾
[Thiết Lung]
かなつんぼ
🔊
Danh từ chung
điếc hoàn toàn
Hán tự
金
Kim
vàng
聾
Lung
điếc; người điếc; làm điếc
鉄
Thiết
sắt