金紗縮緬 [Kim Sa Súc Miễn]
錦紗縮緬 [Cẩm Sa Súc Miễn]
きんしゃちりめん

Danh từ chung

silk crepe|lụa crepe

Hán tự

Kim vàng
Sa vải mỏng
Súc co lại; giảm
Miễn sợi mịn; Miến Điện
Cẩm gấm; trang phục đẹp; vinh dự