金箔 [Kim Bạc]
きんぱく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

lá vàng; vàng dát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しょうがつには金箔きんぱくりのおみきいただきました。
Dịp Tết Nguyên Đán, tôi đã được thưởng thức rượu thần có pha vàng.

Hán tự

Kim vàng
Bạc lá vàng; mạ vàng