金石 [Kim Thạch]
きんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

khoáng sản và đá

Danh từ chung

bia ký

Hán tự

Kim vàng
Thạch đá