Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金盞花
[Kim Trản Hoa]
きんせんか
🔊
Danh từ chung
cúc vạn thọ
Hán tự
金
Kim
vàng
盞
Trản
chén rượu sake
花
Hoa
hoa
Từ liên quan đến 金盞花
マリゴールド
cúc vạn thọ