金棒
[Kim Bổng]
鉄棒 [Thiết Bổng]
鉄棒 [Thiết Bổng]
かなぼう
Danh từ chung
thanh kim loại; thanh sắt; xà beng
Danh từ chung
gậy sắt; gậy sắt có vòng trên đầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鬼に金棒。
Có búa trong tay quỷ cũng thành thần.
君が英語ができれば鬼に金棒なんだが。
Nếu bạn biết tiếng Anh thì quả là như hổ thêm cánh.
君がここにいてくれるなら、なにも怖いものなし。鬼に金棒だよ。
Nếu em ở đây, chúng ta không sợ gì cả. Có em như có một cây gậy vàng.