金柑
[Kim Cam]
金橘 [Kim Quất]
金橘 [Kim Quất]
きんかん
キンカン
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
quất (Fortunella spp.); quất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
金柑って、どんな味がするの?
Quất có vị như thế nào?
果物としての金柑は食べたことないんだけどさ、金柑味の飴ならよく買ってるよ。
Tôi chưa bao giờ ăn quả quất, nhưng tôi thường mua kẹo vị quất.