Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金杯
[Kim Bôi]
金盃
[Kim Bôi]
きんぱい
🔊
Danh từ chung
cúp vàng; cúp mạ vàng; cốc
Hán tự
金
Kim
vàng
杯
Bôi
đơn vị đếm ly; ly rượu; ly; chúc mừng
盃
Bôi
ly; cốc