金曜日 [Kim Diệu Nhật]
きんようび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTrạng từ

thứ Sáu

JP: 金曜日きんようび銀行ぎんこうおそじまいだ。

VI: Ngân hàng đóng cửa muộn vào thứ Sáu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

また金曜日きんようびにね!
Hẹn gặp lại vào thứ Sáu!
やっと金曜日きんようびだ!
Cuối cùng cũng đến thứ Sáu!
はな金曜日きんようびだ!
Hôm nay là thứ Sáu tuyệt vời!
やっと金曜日きんようびだ。
Cuối cùng cũng đến thứ Sáu.
やっと金曜日きんようびですよ。
Cuối cùng cũng đến thứ sáu rồi đấy.
金曜日きんようびはどうですか?
Thứ sáu thì sao?
今日きょうって、金曜日きんようび
Hôm nay là thứ Sáu à?
ええ。今日きょう金曜日きんようびです。
Vâng, hôm nay là thứ Sáu.
金曜日きんようびまでに回答かいとう必要ひつようです。
Cần phải có câu trả lời trước thứ Sáu.
金曜日きんようびのパーティーがどおしいよ。
Tôi đang mong chờ bữa tiệc vào thứ Sáu.

Hán tự

Kim vàng
Diệu ngày trong tuần
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày