金曜 [Kim Diệu]

きんよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thứ Sáu

JP: かれ月曜げつようから金曜きんようまではたらく。

VI: Anh ấy làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.

🔗 金曜日

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

金曜きんようならどう?
Thứ sáu được không?
ついに、金曜きんようだ!
Cuối cùng thì cũng đến thứ Sáu!
うん。今日きょう金曜きんようだよ。
Ừ, hôm nay là thứ Sáu.
月曜げつようから金曜きんようまでゆきでした。
Từ thứ Hai đến thứ Sáu trời đều có tuyết.
つぎ金曜きんようてください。
Hãy đến vào thứ Sáu tới.
ゆき月曜げつようから金曜きんようまでったよ。
Tuyết đã rơi từ thứ Hai đến thứ Sáu.
金曜きんようよるって、いそがしい?
Tối thứ Sáu có bận không?
今週こんしゅう金曜きんようって授業じゅぎょうあるの?
Có tiết học vào thứ Sáu tuần này không?
金曜きんようなに予定よていある?
Thứ Sáu, bạn có kế hoạch gì không?
かれらは普通ふつう月曜げつようから金曜きんようまで学校がっこうきます。
Thông thường họ đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 金曜
  • Cách đọc: きんよう
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời gian
  • Nghĩa khái quát: thứ Sáu (dạng rút gọn của 金曜日)
  • Độ trang trọng: Trung tính; thường dùng trong lời nói và viết tắt trên lịch, lịch trình

2. Ý nghĩa chính

- Thứ Sáu, ngày thứ 6 trong tuần. Thường viết đầy đủ là 金曜日(きんようび). Dạng rút gọn 金曜 phổ biến trong tiêu đề, lịch phát sóng, email công việc.

3. Phân biệt

  • 金曜 vs 金曜日: Nghĩa như nhau; 金曜 là dạng viết ngắn, gọn, hơi casual hoặc tiêu đề.
  • 週末 vs 金曜: 週末 là cuối tuần (thường là 土・日), nhưng nhiều công ty coi tối 金曜 đã bắt đầu không khí cuối tuần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Các mẫu: 今週の金曜来週の金曜毎週金曜金曜の夜金曜だけ.
  • Dùng trong lịch biểu, email, quảng cáo, tiêu đề chương trình TV: 金曜ロードショー.
  • Kết hợp trợ từ: 金曜に (vào thứ Sáu), 金曜は (riêng thứ Sáu thì...), 金曜まで (đến thứ Sáu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
金曜日 Đồng nghĩa thứ Sáu Dạng đầy đủ, trang trọng hơn một chút.
木曜/土曜 Liên quan thứ Năm / thứ Bảy Ngày liền trước/sau trong tuần.
週末 Liên quan cuối tuần Thường chỉ thứ Bảy, Chủ nhật; đôi khi tính cả tối thứ Sáu.
平日 Liên quan ngày thường Thứ Hai đến thứ Sáu; trong đó có 金曜.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きん/かね): kim loại vàng; trong hệ ngũ hành đại diện cho “kim”.
  • (よう): “ngày trong tuần”, xuất phát từ hệ thống “ngũ hành + thiên thể”.
  • 金曜 = ngày “kim” trong tuần → thứ Sáu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch phát sóng và tiêu đề chương trình, dạng rút gọn 金曜 giúp gọn và dễ nhìn. Trong văn bản trang trọng (hợp đồng, thông báo chính thức), viết đầy đủ 金曜日 vẫn an toàn hơn. Khi hẹn lịch, thêm khung thời gian cho rõ ràng: 金曜の午後3時.

8. Câu ví dụ

  • 金曜に打ち合わせを設定できますか。
    Chúng ta có thể đặt cuộc họp vào thứ Sáu được không?
  • 提出期限は今週の金曜です。
    Hạn nộp là thứ Sáu tuần này.
  • 金曜の夜は混み合うので予約したほうがいい。
    Tối thứ Sáu đông nên nên đặt chỗ trước.
  • 彼は毎週金曜にジムへ行く。
    Anh ấy đi gym vào mỗi thứ Sáu.
  • 来週の金曜だけ空いています。
    Tôi chỉ rảnh vào thứ Sáu tuần sau.
  • 映画は金曜ロードショーで放送される。
    Bộ phim được chiếu trong chương trình “Roadshow thứ Sáu”.
  • 先週の金曜は在宅勤務だった。
    Thứ Sáu tuần trước tôi làm việc ở nhà.
  • 金曜までに返事をください。
    Vui lòng phản hồi trước thứ Sáu.
  • この会議は隔週の金曜に行う。
    Cuộc họp này tổ chức vào thứ Sáu cách tuần.
  • もし金曜が無理なら、月曜にしましょう。
    Nếu thứ Sáu không được thì để thứ Hai nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 金曜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?