金屏風 [Kim Bình Phong]
きんびょうぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

bình phong vàng

Hán tự

Kim vàng
Bình tường; hàng rào
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức