金剛薩埵 [Kim Cương Tát Đóa]
こんごうさった

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Vajrasattva (bồ tát trong Phật giáo Đại thừa và Kim cương thừa)

Hán tự

Kim vàng
Cương cứng cáp; sức mạnh
Tát cứu rỗi; Phật
Đóa đất cứng; cụm