Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金剛夜叉
[Kim Cương Dạ Xoa]
金剛薬叉
[Kim Cương Dược Xoa]
こんごうやしゃ
🔊
Danh từ chung
Vajrayaksa
Hán tự
金
Kim
vàng
剛
Cương
cứng cáp; sức mạnh
夜
Dạ
đêm
叉
Xoa
ngã ba đường; háng
薬
Dược
thuốc; hóa chất