量刑 [Lượng Hình]

りょうけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bản án của thẩm phán; đánh giá vụ án