野鳥 [Dã Điểu]

やちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chim hoang dã

JP: 野鳥やちょう観察かんさつするのはとても面白おもしろい。

VI: Quan sát chim hoang dã rất thú vị.

🔗 飼い鳥

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

野鳥やちょう観察かんさつはすばらしい趣味しゅみです。
Quan sát chim hoang dã là một sở thích tuyệt vời.
わたしたちは野鳥やちょうをとらえた。
Chúng tôi đã bắt được một con chim hoang dã.
わたし野鳥やちょう観察かんさつしています。
Tôi đang quan sát chim hoang dã.
野鳥やちょう観察かんさつしているところです。
Tôi đang quan sát chim hoang dã.
東京とうきょうでは野鳥やちょうかず年々ねんねんりつつある。
Số lượng chim hoang dã ở Tokyo đang giảm dần theo từng năm.
ぼくもむかしはこのもりなかでよく野鳥やちょうごえききいっっていたものでした。
Ngày xưa tôi cũng thường nghe tiếng chim hót trong rừng này.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 野鳥
  • Cách đọc: やちょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý niệm cốt lõi: “chim hoang dã, chim tự nhiên sống ngoài môi trường hoang dã”
  • Cụm thường gặp: 野鳥観察/野鳥保護/野鳥撮影/野鳥の声

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ các loài chim sống tự do trong tự nhiên, không nuôi nhốt, không thuần hóa.
- Thường dùng trong bối cảnh sinh thái, du lịch thiên nhiên, nghiên cứu chim học (ornithology).

3. Phân biệt

  • 野鳥 vs 飼い鳥/ペットの鳥: 野鳥 là chim hoang dã; 飼い鳥 là chim nuôi (vẹt, yến…).
  • 野鳥 vs 家禽: 家禽 là gia cầm (gà, vịt…) được nuôi để lấy thịt/trứng.
  • 野鳥 vs 渡り鳥/留鳥: 渡り鳥 (chim di cư) và 留鳥 (chim lưu trú tại chỗ) đều có thể là 野鳥 tùy lối sống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hoạt động: 野鳥観察(birdwatching), 野鳥撮影。
  • Bảo tồn: 野鳥保護/野鳥への餌付け禁止(không cho chim hoang ăn để tránh lệ thuộc con người)。
  • Mùa: 春は渡りの野鳥が多く見られる。= Mùa xuân thấy nhiều chim di cư.
  • Văn phong: trung lập; dùng trong giáo dục, du lịch, thông báo công viên/quốc gia.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
野生の鳥 Đồng nghĩa Chim hoang dã Cách nói miêu tả; đồng nghĩa thực tế với 野鳥.
渡り鳥 Liên quan Chim di cư Một phân nhóm của 野鳥 theo tập tính di cư.
留鳥 Liên quan Chim lưu trú Sống quanh năm ở một khu vực.
飼い鳥/ペットの鳥 Đối nghĩa Chim nuôi, chim cảnh Không phải hoang dã.
家禽 Đối nghĩa Gia cầm Chim được nuôi để sản xuất.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 野: “đồng, hoang dã, ngoài trời”; On: ヤ; Kun: の。
  • 鳥: “chim”; On: チョウ; Kun: とり。
  • Ghép nghĩa: 野(hoang dã)+ 鳥(chim)→ chim hoang dã.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa “野鳥観察” rất phổ biến ở Nhật. Khi quan sát 野鳥, người ta chú ý giữ khoảng cách, không gây ồn, tránh xả rác và không cho chim ăn để bảo toàn hành vi tự nhiên của chúng.

8. Câu ví dụ

  • 公園で珍しい野鳥を見つけた。
    Tôi phát hiện một loài chim hoang dã hiếm ở công viên.
  • 週末は野鳥観察に出かける。
    Cuối tuần tôi đi quan sát chim hoang dã.
  • この湿地は多くの野鳥の生息地だ。
    Đầm lầy này là nơi sinh sống của nhiều loài chim hoang dã.
  • 野鳥への餌付けは控えてください。
    Vui lòng hạn chế cho chim hoang ăn.
  • 春になると渡りの野鳥がやって来る。
    Đến mùa xuân, chim di cư hoang dã kéo về.
  • 双眼鏡があると野鳥の観察が楽しくなる。
    Có ống nhòm thì việc quan sát chim hoang dã thú vị hơn.
  • 森で野鳥のさえずりが響いていた。
    Trong rừng vang tiếng hót của chim hoang dã.
  • この本は日本の野鳥図鑑として定評がある。
    Cuốn sách này nổi tiếng như một cẩm nang các loài chim hoang dã ở Nhật.
  • 市内でも川沿いなら野鳥が見られる。
    Ngay trong thành phố, dọc bờ sông cũng có thể thấy chim hoang dã.
  • 保護区では野鳥の繁殖期に立入制限がある。
    Trong khu bảo tồn có hạn chế ra vào vào mùa sinh sản của chim hoang dã.
💡 Giải thích chi tiết về từ 野鳥 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?