1. Thông tin cơ bản
- Từ: 野鳥
- Cách đọc: やちょう
- Loại từ: Danh từ
- Ý niệm cốt lõi: “chim hoang dã, chim tự nhiên sống ngoài môi trường hoang dã”
- Cụm thường gặp: 野鳥観察/野鳥保護/野鳥撮影/野鳥の声
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các loài chim sống tự do trong tự nhiên, không nuôi nhốt, không thuần hóa.
- Thường dùng trong bối cảnh sinh thái, du lịch thiên nhiên, nghiên cứu chim học (ornithology).
3. Phân biệt
- 野鳥 vs 飼い鳥/ペットの鳥: 野鳥 là chim hoang dã; 飼い鳥 là chim nuôi (vẹt, yến…).
- 野鳥 vs 家禽: 家禽 là gia cầm (gà, vịt…) được nuôi để lấy thịt/trứng.
- 野鳥 vs 渡り鳥/留鳥: 渡り鳥 (chim di cư) và 留鳥 (chim lưu trú tại chỗ) đều có thể là 野鳥 tùy lối sống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hoạt động: 野鳥観察(birdwatching), 野鳥撮影。
- Bảo tồn: 野鳥保護/野鳥への餌付け禁止(không cho chim hoang ăn để tránh lệ thuộc con người)。
- Mùa: 春は渡りの野鳥が多く見られる。= Mùa xuân thấy nhiều chim di cư.
- Văn phong: trung lập; dùng trong giáo dục, du lịch, thông báo công viên/quốc gia.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 野生の鳥 |
Đồng nghĩa |
Chim hoang dã |
Cách nói miêu tả; đồng nghĩa thực tế với 野鳥. |
| 渡り鳥 |
Liên quan |
Chim di cư |
Một phân nhóm của 野鳥 theo tập tính di cư. |
| 留鳥 |
Liên quan |
Chim lưu trú |
Sống quanh năm ở một khu vực. |
| 飼い鳥/ペットの鳥 |
Đối nghĩa |
Chim nuôi, chim cảnh |
Không phải hoang dã. |
| 家禽 |
Đối nghĩa |
Gia cầm |
Chim được nuôi để sản xuất. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 野: “đồng, hoang dã, ngoài trời”; On: ヤ; Kun: の。
- 鳥: “chim”; On: チョウ; Kun: とり。
- Ghép nghĩa: 野(hoang dã)+ 鳥(chim)→ chim hoang dã.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hóa “野鳥観察” rất phổ biến ở Nhật. Khi quan sát 野鳥, người ta chú ý giữ khoảng cách, không gây ồn, tránh xả rác và không cho chim ăn để bảo toàn hành vi tự nhiên của chúng.
8. Câu ví dụ
- 公園で珍しい野鳥を見つけた。
Tôi phát hiện một loài chim hoang dã hiếm ở công viên.
- 週末は野鳥観察に出かける。
Cuối tuần tôi đi quan sát chim hoang dã.
- この湿地は多くの野鳥の生息地だ。
Đầm lầy này là nơi sinh sống của nhiều loài chim hoang dã.
- 野鳥への餌付けは控えてください。
Vui lòng hạn chế cho chim hoang ăn.
- 春になると渡りの野鳥がやって来る。
Đến mùa xuân, chim di cư hoang dã kéo về.
- 双眼鏡があると野鳥の観察が楽しくなる。
Có ống nhòm thì việc quan sát chim hoang dã thú vị hơn.
- 森で野鳥のさえずりが響いていた。
Trong rừng vang tiếng hót của chim hoang dã.
- この本は日本の野鳥図鑑として定評がある。
Cuốn sách này nổi tiếng như một cẩm nang các loài chim hoang dã ở Nhật.
- 市内でも川沿いなら野鳥が見られる。
Ngay trong thành phố, dọc bờ sông cũng có thể thấy chim hoang dã.
- 保護区では野鳥の繁殖期に立入制限がある。
Trong khu bảo tồn có hạn chế ra vào vào mùa sinh sản của chim hoang dã.