野草 [Dã Thảo]
やそう
のぐさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

cỏ dại; cỏ đồng; hoa dại

JP: はるると人々ひとびとはのぐさをつまみにかけます。

VI: Khi mùa xuân đến, mọi người thường đi hái lá dương xỉ.

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo